Get Special Rates on Your Hotels. Book with Agoda & Save up to 80%
Đức-Việt từ điển. Từ điển chất lượng trực tuyến, bản dịch, cuộc trò chuyện, ngữ pháp, chủ đề và trò chơi trực tuyến miễn phí
Từ điển Tiếng Đức. Tra cứu Từ điển Đức Việt. German-Vietnamese Dictionary. Từ điển tổng hợp online
tra = konsultieren, um Rat fragen, zuziehen . Từ điển Việt Đức (Vietnamese German Dictionary
Trong từ điển Tiếng Đức - Tiếng Việt, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Tiếng Anh ABC History Search Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary) ordnen {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị.
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary) erwischen {to catch (caught,caught)} bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặ
Đức-Việt từ điển Linge
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary) ausschlagen {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống.
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary) umziehen {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị.
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Tiếng Anh ABC History Search Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary) heftig {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau.
3. App Từ điển Đức Việt Exudict. Từ điển này tra từ khá đơn giản, không có giống danh từ, không chỉ rõ đây là loại từ nào, và cũng không có chia động từ luôn.Tuy nhiên lại có khá nhiều ví dụ trực quan để bạn có thể áp dụng cách dùng từ theo nhiều ngữ cảnh
Từ điển LongDict là người bạn đồng hành của rất nhiều thế hệ sinh viên tại Việt nam cũng như tại Đức. Bên cạnh sản phẩm hiện tại, Dict.vn đã và đang nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới về AI cũng như Big data để tạo nên các sản phẩm ngôn ngữ học ĐứcViệt, Anh Việt để phục vụ cộng đồng trong.
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Tiếng Anh ABC History Search Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary) wagen {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử.
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt. Từ ngày 06 Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Mời bạn. Hán Việt tự điển, Thiều Chửu, Hà Nội, 1942. Từ điển Hán Việt, Trần Văn Chánh, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh, 1999. Hán Việt tân từ điển, Nguyễn Quốc Hùng, NXB Khai Trí, Sài Gòn, 1975. Bảng tra chữ Nôm, Hồ Lê, Viện Ngôn ngữ học, 1976. Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Anthony Trần Văn.
Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Đức sang tiếng An vDict, từ điển Tiếng Đức, Từ điển Đức - Việt, từ điển online, giúp bạn tra cứu từ ngữ trực tuyến nhanh chóng, tra cứu tiếng Anh, Việt, Pháp, Đức, Nauy, dịch ngôn ngữ tiếng Anh, Việt, Pháp, Đức nhanh chóng, thuận tiệ Từ điển Đức -Việt Ngoài ra còn có từ điển giới thiệu các cụm từ cho việc viết thư hoặc các đoạn văn được dịch ra tiếng Việt và có hướng dẫn đi kèm nên sử dụng chúng như thế nào Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất
Có thể chọn tra trong nhiều từ điển cùng lúc. Ví dụ bạn có thể tra từ nước trong từ điển Việt-Anh, Việt-Pháp, Việt-Đức và Từ điển tiếng Việt để so sánh nghĩa của từ nước trong các ngôn ngữ này. Hỗ trợ tìm các từ chứa nhóm chữ cái (wildcard search) Từ điển Đức - Việt, Việt - Đức trực tuyến - Exudict.com. Đăng nhập | Đăng ký ; ä; Ä; ö; Ö; ü; Ü; ß; Từ mới hỏi. xem tất cả. nur fur kurzezeit. Gửi bởi Guest - 07/10/2020. Mögliches. Gửi bởi Guest - 07/10/2020. Total fotogen. Gửi bởi Tungnguyen - 01/10/2020. Äuslandisch. Gửi bởi Tungnguyen - 01/10/2020. Amt. Gửi bởi Tungnguyen.
Tra từ offline với số lượng từ phong phú gồm: 750.000 từ và cụm từ cho từ điển Đức-Việt và hơn 200.000 từ và cụm từ cho từ điển Việt-Đức. Không những thế, chúng tôi cũng đã kết hợp German grammar vào ứng dụng này, vì thế người dùng sẽ có cơ hội cải thiện ngữ pháp tiếng Đức ngay trên chiếc iPhone. Từ Điển Đức Việt, Việt Đức VDICT PRO - Offline Dictionary là một trong những công cụ học ngoại ngữ hữu ích. Tra từ offline với số lượng từ phong phú gồm: 750.000 từ và cụm từ cho từ điển Đức-Việt và hơn 200.000 từ và cụm từ cho từ điển Việt-Đức. Không những thế, chúng tôi cũng đã kết hợp German. Từ điển Hán Nôm - Tra từ: 大德. 1. Đức độ cao đẹp. 2. Đại tiết, việc lớn. Luận Ngữ 論語: Đại đức bất du nhàn, tiểu đức xuất nhập khả dã (Tử Trương 子張) 大德不踰閑, 小德出入可也 Không được vượt qua đại tiết, còn tiểu tiết thì tùy tiện, ở trong phạm vi hay ra ngoài cũng được Tra từ trong nội dung từ điển : bôi đen từ vựng sau đó chọn tra từ Nghe từ vựng Nghe đoạn văn : Bôi đen đoạn văn sau đó bấm vào nghe Duyệt web - Gõ địa chỉ web sau đó đọc nội dung trên web, bôi đen và chọn tra từ hoặc nghe - Kéo sang bên trái để nhập từ tra nếu không.
Từ điển Đức Việt
VNDIC.net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Tiếng Anh AB - Từ điển Việt - Đức - Từ điển Đức - Việt - Từ điển Tiếng Việt - Từ điển tiếng Anh Oxford - Từ điển các từ đồng nghĩa tiếng Anh - Từ điển Tin học, Từ điển Văn học và trên 20 loại từ điển khác đang được tập hợp để đưa lên trong thời gian tới. Các tính năng chính của VietDic: - Tìm kiếm chính.
Từ điển Hán Việt. 遇 . Bộ 162 辵 sước [9, 13] U+9047 遇 ngộ yu4 (Động) Gặp, gặp nhau, không hẹn mà gặp. Như: hội ngộ 會 遇 gặp gỡ. Sử Kí 史 記: Hoàn chí Lật, ngộ Cương Vũ Hầu, đoạt kì quân, khả tứ thiên dư nhân 還 至 栗, 遇 剛 武 侯, 奪 其 軍, 可 四 千 餘 人 (Cao Tổ bản kỉ 高 祖 本 紀) (Bái Công.
Tra từ tra - Từ điển Việt Đức (Vietnamese German Dictionary
Từ điển Tiếng Đức - Tiếng Việt Glosb
Tra từ ordnen - Từ điển Đức Việt (German Vietnamese
Tra từ erwischen - Từ điển Đức Việt (German Vietnamese
Tra từ ausschlagen - Từ điển Đức Việt (German Vietnamese
Tra từ umziehen - Từ điển Đức Việt (German Vietnamese
Tra từ heftig - Từ điển Đức Việt (German Vietnamese
Bách Việt - Từ Điển Đức - Việt & Việt- Đức - Tu Dien Duc
5 từ điển Đức Việt tốt nhất mà bạn nên dùng - We Talent
Dict.vn - Từ Điển Đức Việt LongDict Thế Hệ 2 - Kết Nối ..
Tra từ wagen - Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary
Nghĩa của từ Tra cứu - Từ điển Việt - Việt
Tra từ - Từ điển Hán Nô
Từ điển Cambridge tiếng Đức-Anh : Dich từ tiếng Đức sang
vDict - Từ điển tiếng Đức, từ điển Đức - Việt, từ điển
Từ điển tiếng Đức online - Hỗ trợ sinh viên du học Đức
Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh An
Video: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí - The Free Vietnamese